Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xuất thân
|
động từ
Sinh ra, lớn lên trong một gia đình, một hoàn cảnh nào đó.
Xuất thân từ một gia đình nhà nông; anh ấy xuất thân trong một gia đình làm nghề mộc lâu đời.
Từ điển Việt - Pháp
xuất thân
|
descendre; être issu de
être issu (descendre) d'une famille de paysans
être originairement
être originairement un soldat
appartenance de sa famille